Gỗ xà cừ là gỗ gì? Gỗ xà cừ bao nhiêu tiền một khối?
Trong thế giới đa dạng của các loại gỗ tự nhiên, gỗ xà cừ nổi bật như một báu vật quý giá được nhiều người ưa chuộng. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao loại gỗ này lại được đánh giá cao đến vậy? Hãy cùng khám phá những đặc điểm nổi bật và giá trị thực sự của gỗ xà cừ - loại gỗ đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực nội thất và xây dựng tại Việt Nam.
Gỗ xà cừ không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền vượt trội và vẻ đẹp tự nhiên hiếm có. Vậy gỗ xà cừ là gì? Tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy? Và làm thế nào để lựa chọn, xử lý loại gỗ này một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng Nhà gỗ Hoàng Phúc tìm hiểu ngay sau đây!
Gỗ xà cừ là gì?
Gỗ xà cừ là loại gỗ được khai thác từ cây xà cừ (tên khoa học: Khaya senegalensis), còn được biết đến với những tên gọi dân dã như cây sọ khỉ hoặc quả gỗ. Đây là một loài cây thân gỗ có kích thước khá ấn tượng:
Chiều cao: trung bình từ 35-40m
Đường kính thân: có thể đạt đến 2m
Tuổi thọ: có thể sống hàng trăm năm trong điều kiện lý tưởng
Theo bảng phân loại gỗ của Việt Nam, gỗ xà cừ được xếp vào nhóm V - nhóm gỗ có tỷ trọng trung bình. Mặc dù nằm trong nhóm gỗ thấp nhất của bảng phân loại, xà cừ vẫn được đánh giá cao về nhiều mặt, đặc biệt là:
Độ bền tự nhiên
Khả năng chịu ẩm tốt
Sức chống mòn ấn tượng
Điều thú vị là dù chỉ được xếp vào nhóm V, gỗ xà cừ vẫn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng và các nhà sản xuất đồ gỗ nội thất nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa giá thành và chất lượng.

Đặc điểm nổi bật
Gỗ xà cừ sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình và sản phẩm nội thất. Hãy cùng khám phá những ưu điểm chính của loại gỗ đặc biệt này.
1. Màu sắc và vân gỗ độc đáo
Màu sắc của gỗ xà cừ là một trong những đặc điểm hấp dẫn nhất của nó. Gỗ có màu đỏ nhạt ở phần viền, và càng vào lõi thì màu đỏ càng thẫm hơn, tạo nên sự chuyển màu tự nhiên vô cùng đẹp mắt. Điều này mang lại cho các sản phẩm từ gỗ xà cừ một vẻ đẹp sang trọng và ấm áp.
Vân gỗ xà cừ thường mịn và liền mạch, có tính thẩm mỹ cao. Những đường vân tự nhiên này tạo nên sự độc đáo cho từng sản phẩm, không có hai món đồ nào hoàn toàn giống nhau - một đặc điểm mà các loại vật liệu công nghiệp khó có thể sánh được.
2. Độ bền và tính cứng cáp
Một trong những lý do khiến gỗ xà cừ được ưa chuộng là độ bền vượt trội của nó. Mặc dù ban đầu có vẻ thô ráp, nhưng khi được xử lý đúng cách, gỗ xà cừ trở nên vô cùng bền bỉ và cứng cáp. Khả năng chịu lực tác động từ bên ngoài của gỗ xà cừ rất ổn định, giúp các sản phẩm từ loại gỗ này có thể tồn tại nhiều năm mà không bị hư hỏng nhiều.
Bạn có thể nhận thấy, những món đồ nội thất được làm từ gỗ xà cừ thường ít bị biến dạng theo thời gian, giữ nguyên hình dáng ban đầu sau nhiều năm sử dụng - một ưu điểm mà nhiều loại gỗ khác không có được.
3. Khả năng kháng mối mọt tự nhiên
Gỗ xà cừ có khả năng kháng mối mọt tự nhiên khá tốt. Điều này là nhờ vào các hợp chất tự nhiên có trong gỗ, giúp xua đuổi côn trùng một cách hiệu quả. So với nhiều loại gỗ khác, xà cừ ít bị tấn công bởi mối mọt, nấm mốc và các sinh vật gây hại khác.
4. Tính dẻo dai và dễ gia công
Tính dẻo dai là một đặc điểm quan trọng khác của gỗ xà cừ. Loại gỗ này có thể được uốn nắn và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau một cách dễ dàng. Đây là lý do tại sao gỗ xà cừ thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí tinh xảo hoặc những đường cong mềm mại trong các sản phẩm nội thất.
Nhờ tính chất này, các thợ mộc và nghệ nhân có thể tạo hình đa dạng từ gỗ xà cừ, từ những chi tiết đơn giản đến phức tạp, đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng.
5. Khả năng thích nghi với môi trường
Cây xà cừ là loài cây có sức sống mạnh mẽ, có thể phát triển trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Nó thích nghi tốt với nhiều loại đất và địa hình, có khả năng chịu hạn hán và gió bão tốt. Đặc điểm này không chỉ làm cho việc trồng và phát triển cây xà cừ trở nên dễ dàng hơn, mà còn góp phần tạo nên đặc tính bền vững của gỗ.
6. Nhược điểm cần lưu ý
Mặc dù có nhiều ưu điểm, gỗ xà cừ vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định:
Nếu không được xử lý đúng cách, gỗ có thể bị cong vênh hoặc nứt rãnh
Cần được bảo quản trong điều kiện phù hợp để duy trì chất lượng
Giá thành có thể cao hơn so với một số loại gỗ nhóm V khác
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và kinh nghiệm trong ngành, việc xử lý gỗ xà cừ hiện nay đã trở nên đơn giản hơn nhiều, và các nhược điểm này có thể được khắc phục hiệu quả.

Ứng dụng đa dạng của gỗ xà cừ
Với những đặc điểm ưu việt, gỗ xà cừ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu những ứng dụng phổ biến nhất của loại gỗ này.
1. Nội thất
Nội thất là lĩnh vực sử dụng gỗ xà cừ phổ biến nhất. Với độ bền, màu sắc đẹp và vân gỗ độc đáo, xà cừ trở thành vật liệu lý tưởng để chế tác các sản phẩm như:
Bàn ghế: từ những bộ bàn ăn hiện đại đến ghế sofa truyền thống
Giường ngủ: mang lại cảm giác ấm cúng và gần gũi với thiên nhiên
Tủ quần áo, tủ kệ: vừa đẹp mắt vừa bền bỉ theo thời gian
Cửa gỗ: tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian
Cầu thang: kết hợp tính thẩm mỹ và độ an toàn
Sàn gỗ: mang lại cảm giác ấm áp cho căn nhà
Các sản phẩm nội thất từ gỗ xà cừ không chỉ bền đẹp mà còn mang lại vẻ sang trọng và ấm cúng cho không gian sống. Màu đỏ nhạt đến đỏ thẫm của gỗ tạo ra một bầu không khí ấm áp, thân thiện, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.
2. Xây dựng và kiến trúc
Trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, gỗ xà cừ cũng được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong các công trình kiến trúc cổ truyền như:
Đình chùa: thường dùng làm cột, kèo, đòn tay...
Nhà cổ: từ khung, cột đến các chi tiết trang trí
Biệt thự: làm nền sàn, trần nhà, vách ngăn
Các công trình nghệ thuật: cầu, cổng, đền miếu...
Trong các công trình này, gỗ xà cừ không chỉ đóng vai trò là vật liệu xây dựng mà còn là yếu tố nghệ thuật, góp phần tạo nên nét đặc trưng của kiến trúc Việt Nam. Độ bền và khả năng chịu lực tốt của gỗ xà cừ khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và giá trị thẩm mỹ.
3. Mỹ nghệ và đồ dùng gia đình
Với tính dẻo dai và độ bền, gỗ xà cừ là nguyên liệu tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo và đồ dùng gia đình mang tính nghệ thuật cao:
Tượng gỗ: từ những tác phẩm nghệ thuật đến đồ lưu niệm
Lục bình: vật dụng trang trí độc đáo trong văn hóa Việt
Tranh khắc: tác phẩm nghệ thuật truyền thống
Đồ thờ cúng: bát hương, khay, đế...
Hộp trang sức: tinh tế và sang trọng
Khung ảnh: làm nổi bật và bảo vệ những kỷ niệm quý giá
Các sản phẩm mỹ nghệ từ gỗ xà cừ thường mang giá trị nghệ thuật cao và là sự kết hợp giữa tài năng của nghệ nhân với vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Chúng không chỉ là vật dụng hàng ngày mà còn là những tác phẩm nghệ thuật thực sự.
4. Các ứng dụng khác
Ngoài những ứng dụng chính kể trên, gỗ xà cừ còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác:
Thớt gỗ: an toàn và bền bỉ
Ván ghép thanh: vật liệu xây dựng đa năng
Đóng thuyền: ở một số vùng biển, nhờ khả năng chịu nước tốt
Nhạc cụ: một số loại đàn truyền thống
Đa dạng ứng dụng như vậy cho thấy sự linh hoạt và tiện ích của gỗ xà cừ trong đời sống hàng ngày.

Gỗ xà cừ bao nhiêu tiền một khối?
Giá cả là yếu tố quan trọng khi lựa chọn bất kỳ loại vật liệu nào, và gỗ xà cừ cũng không ngoại lệ. Giá gỗ xà cừ trên thị trường Việt Nam hiện nay có sự dao động khá lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
1. Tình trạng gỗ
Gỗ xà cừ được bán trên thị trường với hai dạng chính:
Gỗ tròn (chưa qua chế biến): Đây là dạng nguyên liệu thô, giá thường dao động từ 3.000.000 VNĐ/m³ đến 5.000.000 VNĐ/m³. Giá cả phụ thuộc nhiều vào chu vi (hoành) và chất lượng của cây. Những cây có hoành lớn và chất lượng tốt sẽ có giá cao hơn.
Gỗ xẻ sấy (đã qua chế biến): Đã qua các công đoạn xẻ, sấy và xử lý sơ bộ, giá thường cao hơn, dao động từ 6.000.000 VNĐ/m³ đến 10.000.000 VNĐ/m³. Đối với các quy cách đặc biệt và chất lượng gỗ đẹp, giá có thể còn cao hơn nữa.
2. Tuổi thọ và kích thước cây
Tuổi thọ và kích thước của cây xà cừ cũng ảnh hưởng lớn đến giá thành:
Cây non, cây nhỏ, cành nhánh (đường kính nhỏ): Thường được dùng để sản xuất giấy hoặc các sản phẩm nhỏ, giá khoảng 3.000.000 VNĐ/m³ đến 5.000.000 VNĐ/m³.
Cây có tuổi thọ trung bình (8-15 năm, đường kính 50-80cm): Giá dao động từ 7.000.000 VNĐ/m³ đến 10.000.000 VNĐ/m³.
Cây lâu năm (trên 15 năm, đường kính trên 100cm): Có giá rất cao, dao động từ 15.000.000 VNĐ/m³ đến 30.000.000 VNĐ/m³, thậm chí có thể cao hơn nếu cây rất to, tuổi thọ cao và chất lượng gỗ đẹp.
3. Yếu tố khác
Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác ảnh hưởng đến giá gỗ xà cừ:
Màu sắc và vân gỗ: Gỗ có màu sắc đẹp, vân gỗ rõ nét và độc đáo thường có giá cao hơn.
Nguồn gốc: Gỗ xà cừ nhập khẩu có thể có giá cao hơn so với gỗ trong nước.
Thời điểm và nơi bán: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua bán và chính sách giá của từng nhà cung cấp.
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp gỗ uy tín hoặc xưởng gỗ để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cụ thể cho loại gỗ và quy cách bạn mong muốn.

Cách xử lý gỗ xà cừ tươi hiệu quả
Việc xử lý gỗ xà cừ tươi một cách đúng đắn là yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Nếu không được xử lý đúng cách, gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ, mối mọt, làm giảm giá trị sử dụng và thẩm mỹ. Dưới đây là các phương pháp xử lý gỗ xà cừ tươi phổ biến và hiệu quả.
1. Phơi khô tự nhiên
Phơi khô tự nhiên, còn gọi là hong phơi, là phương pháp đơn giản nhất và ít tốn kém chi phí. Phương pháp này đã được sử dụng từ hàng nghìn năm trước và vẫn còn giá trị cho đến ngày nay.
Cách thực hiện:
Xếp gỗ xà cừ thành đống, có khoảng cách giữa các thanh gỗ
Đặt ở nơi thoáng mát, có mái che nhưng vẫn có gió
Tránh phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời gay gắt
Ưu điểm:
Đơn giản, dễ thực hiện, không tốn chi phí đầu tư máy móc
Gỗ khô từ từ, ít bị mo ván (cong vênh) hơn so với sấy nhanh
Nhược điểm:
Thời gian khô rất lâu, có thể mất vài tháng đến cả năm
Chịu ảnh hưởng lớn bởi điều kiện thời tiết
Không thể kiểm soát chính xác độ ẩm, thường chỉ loại bỏ được khoảng 85% lượng nước
Gỗ dễ bị nấm mốc, mối mọt tấn công trong quá trình phơi
Ứng dụng: Thường được sử dụng như một bước "tiền sấy" để giảm độ ẩm ban đầu trước khi đưa vào các phương pháp sấy công nghiệp.

2. Ngâm dưới nước
Phương pháp ngâm dưới nước được áp dụng để loại bỏ nhựa và các chất dễ phân hủy trong gỗ, giúp gỗ bền hơn. Gỗ xà cừ cũng có thể áp dụng phương pháp này.
Cách thực hiện:
Ngâm gỗ xà cừ tươi trong nước (ao, hồ hoặc bể chuyên dụng)
Thời gian ngâm từ vài tuần đến vài tháng
Nước sẽ giúp rửa trôi các chất nhựa, đường và tinh bột trong gỗ
Ưu điểm:
Không yêu cầu kỹ thuật cao, không tốn chi phí hóa chất hay máy móc
Hạn chế tình trạng cong vênh, co ngót, nứt nẻ
An toàn, không độc hại
Nhược điểm:
Thời gian xử lý rất lâu
Gỗ có thể bị đổi màu hoặc có mùi nếu ngâm quá lâu
Cần không gian lớn để ngâm
Lưu ý: Sau khi ngâm, gỗ vẫn cần được phơi khô tự nhiên hoặc sấy để loại bỏ lượng nước đã hấp thụ.

3. Sấy công nghiệp
Sấy công nghiệp (sấy cưỡng bức/nhân tạo) là phương pháp hiện đại và hiệu quả nhất để xử lý gỗ xà cừ tươi, giúp gỗ đạt độ ẩm chuẩn, tăng độ bền và ổn định.
Quy trình cơ bản:
Xẻ gỗ: Gỗ tròn được xẻ thành các quy cách phù hợp
Xếp gỗ vào lò sấy: Xếp thành chồng, có các thanh kê giữa các lớp
Sấy khô: Đưa vào lò sấy chuyên dụng, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
Kiểm tra độ ẩm: Độ ẩm lý tưởng sau sấy là 8-12%
Bảo quản: Đóng gói và bảo quản trong môi trường khô ráo
Các phương pháp sấy công nghiệp phổ biến:
Sấy lò dùng nhiệt trực tiếp: Sử dụng than, củi, khí đốt
Sấy hơi quá nhiệt: Sấy gỗ trong môi trường nhiệt độ cao (trên 100 độ C), nước trong gỗ chuyển hóa thành dạng khí và thoát ra.
Sấy ngưng tụ ẩm (Sấy lạnh): Sử dụng luồng khí khô nóng để tách nước từ gỗ, sau đó hơi nước ngưng tụ và thoát ra ngoài.
Sấy cao tần (sấy bằng vi sóng): Sử dụng từ trường của dòng điện xoay chiều tần số cao, giúp quá trình sấy diễn ra nhanh.
Sấy chân không: Gỗ được sấy trong môi trường chân không, giúp nước bay hơi ở nhiệt độ thấp hơn.
Ưu điểm của sấy công nghiệp:
Kiểm soát được độ ẩm chính xác, giúp gỗ đạt chất lượng cao
Rút ngắn thời gian sấy đáng kể so với phơi tự nhiên
Giảm thiểu tối đa tình trạng cong vênh, nứt nẻ, co ngót
Tiêu diệt mối mọt, nấm mốc và trứng côn trùng trong gỗ
Tăng độ bền, ổn định và khả năng chịu lực của gỗ

4. Tẩm hóa chất
Sau khi sấy khô (hoặc kết hợp trong quá trình sấy), gỗ xà cừ thường được tẩm các hóa chất bảo quản để tăng cường khả năng chống mối mọt, nấm mốc và mục nát.
Cách thực hiện:
Gỗ được đưa vào bồn tẩm áp lực chứa dung dịch hóa chất chuyên dụng
Dưới áp lực, hóa chất sẽ thẩm thấu sâu vào từng thớ gỗ
Các loại hóa chất thường dùng: Multibor, F-Clean, Sodium metabisulfite...
Ưu điểm:
Tăng cường tối đa khả năng kháng mối mọt, nấm mốc
Kéo dài tuổi thọ của sản phẩm gỗ đáng kể
Bảo vệ gỗ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường
Nhược điểm:
Cần thiết bị chuyên dụng để thực hiện
Hóa chất có thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách
Chi phí cao hơn so với các phương pháp truyền thống
Lựa chọn và bảo quản
Để có được những sản phẩm gỗ xà cừ chất lượng cao và bền đẹp theo thời gian, việc lựa chọn và bảo quản gỗ đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích cho bạn.
Cách lựa chọn gỗ xà cừ chất lượng
Khi mua gỗ xà cừ, bạn nên chú ý những điểm sau:
Kiểm tra độ ẩm: Gỗ tốt phải có độ ẩm ổn định, khoảng 8-12%. Bạn có thể dùng máy đo độ ẩm chuyên dụng hoặc nhờ người bán kiểm tra.
Quan sát màu sắc và vân gỗ: Gỗ xà cừ chất lượng tốt có màu đỏ nhạt đến đỏ thẫm đẹp mắt, vân gỗ mịn và liền mạch.
Kiểm tra tình trạng gỗ: Gỗ không bị cong vênh, nứt nẻ, không có dấu hiệu của mối mọt hay nấm mốc.
Nghe tiếng gõ: Khi gõ nhẹ vào thanh gỗ, tiếng phát ra phải trong và vang, không bị "bịch" hay "đục".
Kiểm tra nguồn gốc: Nên mua gỗ từ những nhà cung cấp uy tín, có giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Bảo quản
Sau khi đã sở hữu sản phẩm gỗ xà cừ, việc bảo quản đúng cách sẽ giúp chúng bền đẹp hơn:
Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu gỗ và khiến bề mặt gỗ nứt nẻ. Hãy đặt đồ gỗ ở vị trí tránh ánh nắng trực tiếp.
Kiểm soát độ ẩm: Môi trường quá khô hoặc quá ẩm đều không tốt cho gỗ. Cố gắng duy trì độ ẩm không khí trong phòng ở mức 40-60%.
Vệ sinh thường xuyên: Lau chùi đồ gỗ thường xuyên bằng khăn mềm, tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh.
Đánh bóng định kỳ: Sử dụng sáp đánh bóng gỗ 6 tháng/lần để bảo vệ bề mặt và giữ vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
Xử lý ngay khi phát hiện vấn đề: Nếu thấy dấu hiệu của mối mọt hoặc nấm mốc, hãy xử lý ngay để tránh lan rộng.
Kết luận
Gỗ xà cừ là một loại gỗ tự nhiên với nhiều ưu điểm vượt trội, từ độ bền đến tính thẩm mỹ. Mặc dù chỉ được xếp vào nhóm V trong bảng phân loại gỗ Việt Nam, xà cừ vẫn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình và sản phẩm nội thất nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa chất lượng và giá thành.
Với màu sắc đẹp và vân gỗ độc đáo, gỗ xà cừ mang đến vẻ sang trọng và ấm cúng cho không gian sống. Khả năng kháng mối mọt tự nhiên và tính dẻo dai giúp nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ nội thất đến mỹ nghệ.
Giá gỗ xà cừ tuy có dao động theo nhiều yếu tố nhưng vẫn hợp lý so với chất lượng mà nó mang lại. Việc xử lý gỗ xà cừ tươi đúng cách, từ phơi khô tự nhiên đến sấy công nghiệp và tẩm hóa chất, là yếu tố quyết định đến độ bền và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ vừa đẹp vừa bền, có giá thành hợp lý và đa dạng ứng dụng, gỗ xà cừ chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy nhớ lựa chọn và bảo quản gỗ đúng cách để tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên của nó trong nhiều năm tới.
Bạn có thể thấy, từ những món đồ nội thất sang trọng đến các tác phẩm mỹ nghệ tinh xảo, gỗ xà cừ luôn là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên và công năng sử dụng. Đó là lý do tại sao loại gỗ này vẫn luôn được ưa chuộng và giữ một vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ Việt Nam.
>>> Xem thêm:
Gỗ bằng lăng là gì? Giá gỗ bằng lăng Cườm, Tím bao nhiêu?
Gỗ thông có bị mối mọt không? Giá gỗ thông bao nhiêu 1m3?