Thiết kế, thi công nhà gỗ cổ truyền Việt Nam

Xóm 1 Hải Long, Hải Hậu, Nam Định

Kiến trúc Việt Nam qua các thời kỳ: Hành trình định hình bản sắc

Vũ Ngọc Biên Tác giả Vũ Ngọc Biên 08/05/2025 28 phút đọc

Kiến trúc Việt Nam là tấm gương phản chiếu hành trình lịch sử đầy biến động của dân tộc. Qua mỗi thời kỳ, những công trình kiến trúc không chỉ đáp ứng nhu cầu về không gian sinh hoạt mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và tâm thức dân tộc. Bạn có thể tưởng tượng, mỗi viên gạch, mỗi đường nét chạm khắc đều chứa đựng câu chuyện về một thời đại, về những giá trị tinh thần và nghệ thuật được người Việt Nam trân trọng gìn giữ.

Tìm hiểu kiến trúc qua các giai đoạn lịch sử không đơn thuần là nhìn ngắm những công trình cổ kính. Đó là cách chúng ta kết nối với quá khứ, hiểu rõ hơn về những thách thức, thành tựu mà cha ông đã trải qua. Đôi khi, một mái đình làng cong vút có thể kể nhiều chuyện hơn cả trăm trang sách sử!

Bài viết này, Nhà gỗ Hoàng Phúc sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá sự biến đổi, tiếp thu và sáng tạo của kiến trúc Việt Nam dưới ảnh hưởng của văn hóa và xã hội. Từ những nhà sàn đơn sơ thời tiền sử đến các tòa nhà chọc trời hiện đại, mỗi công trình đều mang dấu ấn của thời đại và tâm hồn Việt.

Thời kỳ Tiền sử và Sơ sử

Bạn đã bao giờ tự hỏi, tổ tiên xa xưa của chúng ta đã sống trong những ngôi nhà như thế nào không? Thời kỳ này, kiến trúc nguyên thủy chủ yếu là những cấu trúc tạm bợ phục vụ cuộc sống săn bắt hái lượm và canh tác nông nghiệp sơ khai.

Các cuộc khai quật khảo cổ từ nền văn hóa Hòa Bình, Bắc Sơn, Đông Sơn đã cho chúng ta cái nhìn thú vị về nhà cửa thời tiền sử. Nhà sàn làm từ tre, gỗ, lợp tranh hoặc lá cây là giải pháp thông minh để tránh ẩm thấp và thú dữ. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là sự thích nghi tuyệt vời với môi trường nhiệt đới!

Kỹ thuật làm gốm cũng dần phát triển, tạo ra các vật dụng sinh hoạt và có thể đã được ứng dụng trong xây dựng ở mức độ đơn giản. Các di chỉ văn hóa Sa Huỳnh cho thấy người Việt cổ đã có những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật chế tác và thẩm mỹ. Thật ngạc nhiên khi biết rằng cách đây hàng ngàn năm, tổ tiên chúng ta đã biết tạo ra những không gian sống hài hòa với thiên nhiên!

Thời kỳ Bắc thuộc

Hơn một nghìn năm dưới sự đô hộ phương Bắc, liệu kiến trúc Việt Nam có bị "Hán hóa" hoàn toàn? Câu trả lời sẽ làm bạn ngạc nhiên!

Dù chịu ảnh hưởng nhất định từ kiến trúc Trung Hoa, kiến trúc dân gian Việt Nam vẫn kiên cường duy trì những đặc trưng truyền thống. Nhà cột kèo, vách làm bằng đất trộn rơm hoặc tre trát bùn, mái lợp tranh - những yếu tố này vẫn tồn tại trong suốt thời kỳ Bắc thuộc, như một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của văn hóa bản địa.

Các công trình công cộng và tín ngưỡng có thể có sự pha trộn giữa hai nền văn hóa. Tuy nhiên, do ít di tích còn sót lại, việc nghiên cứu đặc điểm cụ thể của kiến trúc thời kỳ này còn gặp nhiều hạn chế. Điều này giống như việc cố gắng ghép một bức tranh khổng lồ khi hầu hết các mảnh ghép đã bị thất lạc!

Thời kỳ Ngô, Đinh, Tiền Lê (thế kỷ X)

Sau một nghìn năm đô hộ, đất nước ta đã giành lại độc lập! Thời kỳ Ngô, Đinh, Tiền Lê đánh dấu bước ngoặt quan trọng với sự ra đời của các công trình kiến trúc mang đậm tính phòng thủ và chủ quyền.

Kinh đô Hoa Lư được xây dựng dựa vào địa hình núi đá hiểm trở - một ví dụ điển hình về việc tận dụng địa thế tự nhiên phục vụ mục đích quân sự. Bạn có thể tưởng tượng, chỉ cần đứng trên những vách núi đá Hoa Lư, có thể quan sát kẻ địch từ xa và phòng thủ hiệu quả!

Kỹ thuật xây thành đắp đất, kè đá, sử dụng gạch với các hoa văn và chữ Hán ("Đại Việt quốc quân thành chuyên") cho thấy sự tiến bộ trong xây dựng. Thật thú vị phải không? Người Việt đã biết cách đánh dấu chủ quyền ngay trên những viên gạch xây thành!

Nền móng công trình bắt đầu sử dụng cọc gỗ để tăng độ vững chắc - một kỹ thuật xây dựng tiên tiến cho thời bấy giờ. Kiến trúc cung đình và đền miếu cũng được chú trọng xây dựng, báo hiệu sự trở lại của nền văn hóa dân tộc sau thời kỳ bị đô hộ.

Thời kỳ Lý, Trần (thế kỷ XI - XIV)

Nếu phải chọn thời kỳ "vàng son" của kiến trúc Việt Nam cổ đại, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến thời Lý-Trần. Đây là giai đoạn kiến trúc Việt Nam đạt được những thành tựu rực rỡ, đặc biệt là kiến trúc cung đình và tôn giáo.

Kinh thành Thăng Long được xây dựng với quy mô lớn, hệ thống cung điện, lầu gác đồ sộ - xứng đáng là trung tâm của một quốc gia độc lập, tự cường. Bạn có thể hình dung khung cảnh hoàng thành Thăng Long xưa với những cung điện nguy nga, rồng phượng bay lượn trên các đầu đao cong vút, biểu tượng cho thời kỳ huy hoàng của dân tộc!

Kiến trúc chùa, tháp phát triển mạnh mẽ với nhiều công trình tiêu biểu. Chùa Một Cột - biểu tượng của Hà Nội ngày nay, với thiết kế độc đáo "đài sen nở trên một cột" phản ánh tư tưởng Phật giáo về sự thanh thoát, giác ngộ. Tháp Báo Thiên cao đến 20 tầng, từng là công trình cao nhất Đông Nam Á thời bấy giờ.

Đặc điểm nổi bật của kiến trúc thời kỳ này:

  • Sử dụng chủ yếu vật liệu bền vững như đá, gạch nung, ngói, gỗ.

  • Kỹ thuật xây dựng và trang trí tinh xảo, thể hiện trình độ nghệ thuật cao.

  • Mái cong duyên dáng, lợp ngói ống, ngói lòng máng - nét đặc trưng của kiến trúc Việt.

  • Trang trí với các họa tiết rồng, phượng, hoa sen mềm mại, mang đậm bản sắc dân tộc và ảnh hưởng Phật giáo.

Kiến trúc cung đình thể hiện sự uy nghiêm, trong khi kiến trúc tôn giáo mang tính hướng thiện và gần gũi với thiên nhiên. Sự hài hòa giữa công trình và cảnh quan thiên nhiên là một đặc trưng nổi bật mà chúng ta vẫn có thể cảm nhận được khi tham quan các di tích còn sót lại ngày nay.

Chùa Một Cột

Thời kỳ Lê Sơ, Mạc, Lê Trung Hưng, Trịnh, Nguyễn (thế kỷ XV - XVIII)

Bạn có biết, trong suốt mấy thế kỷ này, đất nước ta đã trải qua biết bao thăng trầm chính trị, nhưng kiến trúc vẫn không ngừng phát triển với những sắc thái riêng biệt?

Thời Lê Sơ, với sự thắng lợi vẻ vang trước quân Minh và nền văn hóa đề cao Nho giáo, kiến trúc cung đình và các công trình liên quan đến Nho giáo được chú trọng. Văn Miếu - Quốc Tử Giám là minh chứng rõ nét cho sự coi trọng giáo dục và tư tưởng Khổng Mạnh.

Đến thời Mạc và Lê Trung Hưng, sự phân chia Đàng Ngoài (chúa Trịnh) và Đàng Trong (chúa Nguyễn) dẫn đến sự phát triển song song của kiến trúc ở hai miền. Thật thú vị khi nhìn nhận sự phân ly chính trị lại tạo nên sự đa dạng trong kiến trúc!

Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này:

  • Kiến trúc cung đình: Mở rộng quy mô với cả phủ chúa và cung vua - phản ánh tình hình chính trị "vua Lê chúa Trịnh". Các công trình cung điện, phủ đệ ngày càng cầu kỳ, thể hiện quyền lực của tầng lớp thống trị.

  • Kiến trúc tôn giáo: Phật giáo phục hưng mạnh mẽ ở Đàng Ngoài, nhiều chùa cổ được trùng tu và xây mới với kiến trúc đa dạng. Bạn có biết không, các ngôi chùa thường được đặt ở những nơi có phong cảnh đẹp như chùa Keo, chùa Tây Phương? Ở Đàng Trong, chúa Nguyễn cũng cho xây dựng nhiều chùa, trong đó nổi tiếng nhất là chùa Thiên Mụ - biểu tượng của cố đô Huế.

  • Kiến trúc dân gian: Đây là thời kỳ mà đình làng trở thành trung tâm sinh hoạt cộng đồng ở Bắc Bộ, với kiến trúc bề thế, chạm khắc tinh xảo. Đình Chu Quyến, đình Thổ Tang là những ví dụ tiêu biểu về sự kết hợp giữa kiến trúc và điêu khắc dân gian. Đình làng không chỉ là nơi hội họp, mà còn là biểu tượng của cộng đồng làng xã Việt Nam!

Một điểm đáng chú ý là sự ảnh hưởng của kiến trúc Trung Hoa cuối thời Minh thể hiện rõ nét ở phần mái dốc hơn, ít cong hơn so với thời Lý - Trần. Tuy nhiên, người Việt vẫn giữ được những nét riêng trong cách bố cục không gian và trang trí.

chùa Thiên Mụ

Thời kỳ Tây Sơn và Nguyễn (cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XX)

Kiến trúc thời Nguyễn đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng khi kết hợp hài hòa giữa truyền thống và những yếu tố mới. Kinh thành Huế - công trình tiêu biểu của thời kỳ này, được xây dựng theo kiểu Vauban (phương pháp xây dựng pháo đài của phương Tây) nhưng vẫn mang đậm bản sắc kiến trúc Việt Nam.

Bạn có thể tưởng tượng cảm giác choáng ngợp khi bước vào Đại Nội Huế, với những công trình nguy nga như Ngọ Môn, điện Thái Hòa, Tử Cấm Thành? Tất cả đều thể hiện quyền uy của triều đình phong kiến cuối cùng của Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của kiến trúc thời Nguyễn:

  • Kiến trúc cung đình và thành lũy: Quy mô lớn, kiên cố, sử dụng gạch, đá, ngói lưu ly nhiều màu sắc. Bố cục đăng đối, chặt chẽ theo nguyên tắc phong thủy và triết lý âm dương. Kinh thành Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới không phải ngẫu nhiên!

  • Kiến trúc lăng tẩm: Đây là điểm đặc sắc của thời Nguyễn. Các lăng tẩm được xây dựng cầu kỳ, thể hiện quan niệm về thế giới bên kia và đẳng cấp của vua chúa. Lăng Minh Mạng với bố cục cân đối, trang nghiêm; Lăng Tự Đức lãng mạn, thơ mộng như một khu vườn - mỗi công trình đều mang dấu ấn cá nhân của vị vua chủ nhân.

  • Kiến trúc tôn giáo và dân gian: Tiếp tục phát triển, duy trì những nét truyền thống nhưng cầu kỳ, công phu hơn trong trang trí. Các họa tiết tứ linh, lưỡng long chầu nguyệt được thể hiện bằng vữa đắp nổi hoặc khảm sành sứ nhiều màu rực rỡ.

Kinh thành Huế

Thời kỳ Pháp thuộc (giữa thế kỷ XIX - giữa thế kỷ XX)

Người Pháp đến, mang theo những phong cách kiến trúc châu Âu, tạo nên một giai đoạn giao thoa kiến trúc chưa từng có trong lịch sử Việt Nam. Lần đầu tiên, những tòa nhà kiểu châu Âu xuất hiện trên đất Việt!

Đặc điểm nổi bật của kiến trúc thời Pháp thuộc:

  • Công trình công cộng, biệt thự, công sở: Được xây dựng theo phong cách kiến trúc Pháp như Tân cổ điển, Art Deco, Neo-Gothic. Bạn đã bao giờ chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Nhà hát Lớn Hà Nội hay Bưu điện Trung tâm Sài Gòn chưa? Đây là những kiệt tác kiến trúc còn lưu giữ đến ngày nay.

  • Phong cách kiến trúc Đông Dương (Indochine): Đây là sự kết hợp sáng tạo giữa kiến trúc Pháp với các yếu tố bản địa như mái dốc, hành lang rộng, vật liệu địa phương. Phong cách này thể hiện sự thích nghi của người Pháp với khí hậu nhiệt đới và cũng là cách họ "mềm hóa" hình ảnh của mình tại thuộc địa.

  • Vật liệu và kỹ thuật xây dựng mới: Bê tông cốt thép, thép hình lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi, tạo nên những công trình có tuổi thọ cao và khả năng chịu lực tốt hơn so với kiến trúc truyền thống.

Dù là thời kỳ đô hộ, nhưng không thể phủ nhận rằng kiến trúc Pháp thuộc đã để lại nhiều công trình giá trị, góp phần làm đa dạng diện mạo kiến trúc Việt Nam. Nhiều thành phố như Hà Nội, Sài Gòn, Đà Lạt, Hải Phòng vẫn lưu giữ dấu ấn kiến trúc này như một phần di sản văn hóa độc đáo.

Bưu điện Trung tâm Sài Gòn

Thời kỳ Hiện đại (từ năm 1945 đến nay)

Kiến trúc Việt Nam trong giai đoạn hiện đại là câu chuyện của sự hồi sinh, tìm kiếm và hội nhập. Qua bao thăng trầm của lịch sử, đất nước ta đã từng bước định hình một diện mạo kiến trúc đương đại mang đậm bản sắc dân tộc.

Sau năm 1954, miền Bắc chứng kiến sự xuất hiện của kiến trúc xã hội chủ nghĩa với các công trình tập thể, công cộng mang tính công nghiệp, đề cao tính công năng và sự giản lược. Bạn có thể thấy những khu tập thể với thiết kế đơn giản, thẳng thắn - phản ánh tư tưởng bình đẳng, tập thể của thời kỳ này.

Trong khi đó, trước năm 1975, miền Nam tiếp tục chịu ảnh hưởng kiến trúc Pháp và du nhập các phong cách kiến trúc hiện đại của thế giới, đặc biệt là từ Mỹ. Dinh Độc Lập (nay là Dinh Thống Nhất) là ví dụ điển hình cho kiến trúc hiện đại kết hợp với yếu tố truyền thống của miền Nam thời kỳ này.

Từ sau năm 1975 và đặc biệt từ thời kỳ Đổi mới: Kiến trúc Việt Nam phát triển đa dạng, tiếp thu mạnh mẽ các xu hướng kiến trúc quốc tế (hiện đại, tối giản, kiến trúc xanh) đồng thời tìm kiếm và phát huy bản sắc dân tộc. Đây là thời kỳ của những thử nghiệm, sáng tạo và đôi khi là cả những tranh cãi về định hướng phát triển.

Đặc điểm nổi bật của kiến trúc hiện đại Việt Nam:

  • Sử dụng rộng rãi bê tông cốt thép, kính, thép - những vật liệu cho phép xây dựng công trình cao tầng, rộng lớn.

  • Xuất hiện nhiều công trình cao tầng, khu đô thị mới - đáp ứng nhu cầu về không gian sống và làm việc của xã hội hiện đại.

  • Sự tồn tại song song của các xu hướng kiến trúc bảo thủ, hướng ngoại, chiết trung và tìm về "mạch dân tộc".

Một số công trình tiêu biểu như Bảo tàng Hà Nội, Trung tâm Hội nghị Quốc gia, Nhà Quốc hội mới... đều thể hiện nỗ lực kết hợp giữa hiện đại và truyền thống. Bạn có nhận ra những yếu tố dân tộc như mái dốc, họa tiết trang trí trong các công trình hiện đại này không?

Nhà Quốc hội mới

Trong thế kỷ 21, kiến trúc xanh và bền vững đang trở thành xu hướng mới. Các công trình như tòa nhà Bamboo Wings của kiến trúc sư Võ Trọng Nghĩa sử dụng vật liệu tre, tạo không gian mở gắn kết với thiên nhiên - một cách tiếp cận hiện đại nhưng vẫn kế thừa triết lý sống hài hòa với tự nhiên của người Việt xưa.

Kết luận

Nhìn lại toàn bộ hành trình phát triển, kiến trúc Việt Nam hiện ra như một dòng chảy liên tục, vừa kế thừa và phát huy những giá trị truyền thống, vừa không ngừng tiếp biến và sáng tạo để đáp ứng yêu cầu của xã hội và thời đại.

Từ nhà sàn đơn sơ thời tiền sử đến những tòa nhà chọc trời hiện đại, mỗi công trình kiến trúc đều là chứng nhân lịch sử, kể lại câu chuyện về một thời đại, một giai đoạn phát triển của dân tộc. Chúng không chỉ có giá trị vật chất mà còn mang đậm giá trị văn hóa, tinh thần - những điều làm nên bản sắc Việt Nam.

Bạn có thể thấy, kiến trúc Việt Nam luôn thể hiện sự thông minh thích nghi trước những biến động của lịch sử và điều kiện tự nhiên. Dù bị đô hộ hay độc lập, dù thời chiến hay thời bình, người Việt vẫn kiên trì tạo dựng những không gian sống mang đậm dấu ấn của mình. Đó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính thực dụng và tính thẩm mỹ, giữa truyền thống và hiện đại.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, kiến trúc Việt Nam đang đứng trước những thách thức và cơ hội mới. Làm thế nào để vừa hiện đại hóa không gian sống, vừa giữ gìn được những giá trị truyền thống? Làm sao để tạo ra những công trình mang bản sắc Việt mà không rơi vào sự sao chép máy móc các yếu tố cũ? Đây là câu hỏi mà các kiến trúc sư Việt Nam đương đại đang nỗ lực giải đáp.

Tương lai của kiến trúc Việt Nam hứa hẹn sẽ là sự kết hợp hài hòa giữa bản sắc dân tộc và xu hướng toàn cầu. Các nguyên tắc kiến trúc xanh, bền vững không chỉ là xu hướng quốc tế mà còn phù hợp với triết lý sống hài hòa với thiên nhiên của người Việt. Sự tái khám phá và ứng dụng sáng tạo các vật liệu địa phương như tre, nứa, gỗ, gạch đất nung... cũng đang tạo ra những công trình độc đáo, thân thiện với môi trường.

Khi bạn chiêm ngưỡng một công trình kiến trúc Việt Nam, hãy nhớ rằng đó không chỉ là những khối vật chất vô tri vô giác. Đó là kết tinh của trí tuệ và tâm hồn người Việt qua nhiều thế hệ, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Hãy trân trọng, bảo tồn và phát huy những giá trị quý báu đó!

>>> Xem thêm:

Những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam: Khám phá di sản Lịch sử & Văn hoá

Thủy Đình - Kiến trúc độc đáo trên mặt nước

0.0
0 Đánh giá
Vũ Ngọc Biên
Tác giả Vũ Ngọc Biên Co-Founder & CEO Nhà gỗ Hoàng Phúc
Nghệ nhân, KTS Vũ Ngọc Biên là người chịu trách nhiệm chính cho những dự án tư vấn, thiết kế và thi công nhà gỗ cổ truyền của Nhà gỗ Hoàng Phúc
Bài viết trước Những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam: Khám phá di sản Lịch sử & Văn hoá

Những công trình kiến trúc cổ ở Việt Nam: Khám phá di sản Lịch sử & Văn hoá

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline