So sánh gỗ bạch đàn và gỗ keo: Nên chọn loại nào?
Bạn đang phân vân giữa gỗ bạch đàn và gỗ keo? Đừng lo, bài viết này của Nhà gỗ Hoàng Phúc sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai loại gỗ phổ biến này và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
Gỗ bạch đàn và gỗ keo đã trở thành những cái tên quen thuộc trong ngành công nghiệp gỗ Việt Nam. Với khả năng sinh trưởng nhanh và giá thành hợp lý, cả hai loại gỗ này đều được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, mỗi loại lại mang những đặc tính riêng biệt mà bạn cần cân nhắc trước khi quyết định.
Hãy cùng khám phá chi tiết về hai loại gỗ này nhé!
Đặc tính nổi bật
Bạn có biết? Cả gỗ bạch đàn và gỗ keo đều là những ngôi sao sáng trong ngành công nghiệp gỗ, nhưng chúng lại có những "tính cách" khác nhau hoàn toàn!
Bạch đàn
Gỗ bạch đàn gây ấn tượng với vân gỗ đẹp mắt và màu sắc tươi sáng. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra những đường vân uốn lượn không theo trật tự nào, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho các sản phẩm trang trí. Hơn nữa, mùi thơm thoang thoảng, dịu nhẹ từ gỗ bạch đàn cũng là một điểm cộng không thể bỏ qua.
Tuy nhiên, đáng tiếc là loại gỗ này có độ bền cơ học không cao và dễ bị cong vênh, co rút nếu không được bảo quản đúng cách. Điều này khiến gỗ bạch đàn không phải là lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm cần độ bền cao.
Keo
Nếu bạch đàn là ngôi sao với vẻ đẹp tự nhiên thì gỗ keo lại là một chiến binh bền bỉ. Với đặc tính cứng cáp, dẻo dai và khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt, gỗ keo là lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm cần độ bền cao.
Không chỉ vậy, lớp dầu tự nhiên trong gỗ keo còn giúp nó có khả năng chống nước và mối mọt hiệu quả. Bạn sẽ không phải lo lắng quá nhiều về việc bảo quản như với gỗ bạch đàn. Tuy nhiên, vân gỗ và màu sắc của gỗ keo lại không nổi bật bằng, có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Gỗ Bạch đàn | Gỗ Keo |
---|---|---|
Tốc độ sinh trưởng | Nhanh (6-8 năm) | Nhanh (8-10 năm) |
Màu sắc | Trắng đến hồng nhạt, tâm nâu sẫm | Vàng trắng đến nâu nhạt |
Vân gỗ | Bắt mắt, uốn lượn không theo trật tự | Tự nhiên, tương đối thẳng và đều |
Độ cứng và bền | Độ bền cơ học không cao | Độ cứng và bền cao, dẻo dai |
Khả năng chịu nước | Kém, dễ cong vênh | Tốt nhờ lớp dầu tự nhiên |
Khả năng chống mối mọt | Dễ bị côn trùng tấn công | Hiệu quả |
Khả năng gia công | Dễ cắt xẻ, bắt vít tốt | Dễ gia công, chế biến |
Trọng lượng | Khoảng 1,2 tấn/m³ | Tỷ trọng 0,65-0,75 g/cm³ |
Ứng dụng
Bạn đang thắc mắc loại gỗ nào phù hợp với dự án của mình? Hãy cùng xem xét các ứng dụng phổ biến của từng loại!
Gỗ bạch đàn
Gỗ bạch đàn thường được sử dụng cho:
Làm cừ, cây chống trong xây dựng
Sản xuất bột giấy
Làm ván sàn
Đồ mỹ nghệ, nội thất trang trí (với những loại có vân gỗ đẹp)
Bạn sẽ thấy gỗ bạch đàn phù hợp nhất với những ứng dụng không đòi hỏi độ bền cao hoặc chịu tác động của thời tiết. Đặc biệt, với vân gỗ đẹp, loại gỗ này rất lý tưởng cho các sản phẩm trang trí nội thất.

Gỗ keo
Gỗ keo có phạm vi ứng dụng rộng rãi hơn nhiều:
Đồ nội thất (giường, tủ, bàn ghế)
Ván sàn, ván ép
Giấy, bột giấy
Than củi, nguyên liệu đốt
Dầm, cột, kèo trong xây dựng
Cửa đi, cửa sổ
Với độ bền cao và khả năng chống chịu tốt, gỗ keo là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ bền cao và phải tiếp xúc nhiều với môi trường. Bạn có thể an tâm sử dụng gỗ keo cho hầu hết các ứng dụng trong nhà và ngoài trời.

Giá thành
Đương nhiên, giá cả luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn vật liệu. Cả hai loại gỗ đều có giá thành phải chăng so với gỗ tự nhiên, nhưng vẫn có sự khác biệt đáng kể.
Gỗ bạch đàn
Gỗ thô: Khoảng 1.700.000 - 2.500.000 đồng/tấn
Gỗ đã gia công: Khoảng 3.200.000 - 4.000.000 đồng/m³
Gỗ xẻ thanh: 5.000.000 - 7.000.000 đồng/m³
Gỗ keo
Gỗ keo non (3-5 năm): 500.000 - 630.000 đồng/m³
Gỗ keo trung bình (6-10 năm): 1.100.000 - 1.300.000 đồng/m³
Gỗ keo già (trên 10 năm): 3.500.000 - 7.000.000 đồng/m³
Ván bóc gỗ keo: 1.750.000 - 2.450.000 đồng/m³
Bạn có thể thấy, gỗ keo có nhiều lựa chọn hơn về giá, phù hợp với nhiều ngân sách khác nhau. Đặc biệt, gỗ keo non có giá rất rẻ, phù hợp cho các ứng dụng không cần độ bền cao như làm giấy hay pallet.
Nên chọn loại nào?
Sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên, câu hỏi quan trọng nhất vẫn là: bạn nên chọn loại gỗ nào?
Chọn gỗ bạch đàn khi:
Bạn cần vân gỗ đẹp, bắt mắt cho các sản phẩm trang trí
Dự án của bạn không yêu cầu độ bền cao
Bạn thích mùi thơm thoang thoảng, dịu nhẹ
Bạn có khả năng bảo quản gỗ tốt, tránh ẩm ướt và côn trùng
Chọn gỗ keo khi:
Bạn cần độ bền cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt
Dự án của bạn cần khả năng chống nước và mối mọt tốt
Bạn cần loại gỗ ít bị cong vênh, co ngót
Bạn muốn có nhiều lựa chọn về giá thành
Kết luận
Cả gỗ bạch đàn và gỗ keo đều có những ưu điểm nổi bật riêng, nhưng cũng không tránh khỏi những hạn chế nhất định. Việc lựa chọn loại gỗ nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, yêu cầu về thẩm mỹ, độ bền và đặc biệt là ngân sách của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ có vân đẹp, phù hợp cho các sản phẩm trang trí, gỗ bạch đàn là lựa chọn tuyệt vời. Ngược lại, nếu bạn cần một loại gỗ bền bỉ, đa năng và ít phải bảo quản, gỗ keo chính là câu trả lời.
Cuối cùng, dù bạn chọn loại gỗ nào, hãy nhớ rằng chất lượng của sản phẩm cuối cùng còn phụ thuộc rất nhiều vào kỹ thuật gia công và phương pháp bảo quản. Vì vậy, hãy đầu tư thời gian tìm hiểu về cách bảo quản đúng cách để đảm bảo sản phẩm gỗ của bạn luôn bền đẹp theo thời gian!
Bạn đã có lựa chọn của mình chưa? Hãy chia sẻ quyết định và trải nghiệm của bạn với chúng tôi nhé!
>>> Xem thêm:
So sánh gỗ tràm và gỗ keo: Hiểu rõ sự khác biệt
So sánh gỗ Căm Xe và gỗ Gõ Đỏ: Lựa chọn nào dành cho bạn?