Gỗ Tràm là gỗ gì? Ưu nhược điểm và giá gỗ tràm bao nhiêu 1 m3?
Trong thế giới đa dạng của vật liệu tự nhiên, gỗ tràm nổi lên như một lựa chọn phổ biến và kinh tế tại thị trường Việt Nam. Từ những ngôi nhà ven biển miền Tây Nam Bộ đến các công trình hiện đại tại thành thị, loại gỗ này đang dần chiếm lĩnh nhiều không gian sống của người Việt. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao gỗ tràm lại được ưa chuộng đến vậy? Liệu nó có thực sự xứng đáng với danh tiếng của mình? Hãy cùng Nhà gỗ Hoàng Phúc khám phá chi tiết về nguồn gốc, đặc tính và giá trị thực tế của loại gỗ đặc biệt này.
Gỗ Tràm là gì?
Gỗ tràm là loại gỗ được khai thác từ cây tràm - một loài thực vật thân gỗ thuộc họ Đào Kim Nương (Myrtaceae). Loài cây này phát triển mạnh mẽ tại khu vực Đông Nam Á và châu Úc, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm.
Một số thông tin cơ bản về cây tràm:
Tên gọi khác: Cây khuynh diệp, chè cay, keo lưỡi liềm
Tốc độ sinh trưởng: Nhanh, thời gian thu hoạch ngắn (khoảng 5-10 năm)
Nhóm phân loại: Nhóm IV theo bảng phân loại gỗ Việt Nam
Đặc điểm chung: Màu sắc tự nhiên, thớ gỗ mịn, độ bền tương đối và dễ gia công
Cây tràm không chỉ đơn thuần là nguồn nguyên liệu gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau, từ đất phèn chua miền Tây Nam Bộ đến đất đồi núi miền Trung. Khả năng thích ứng cao này khiến cây tràm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án tái trồng rừng và phục hồi đất thoái hóa.
Đặc điểm nổi bật
Gỗ tràm sở hữu nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực:
1. Màu sắc và vẻ ngoài
Màu sắc: Vàng nhạt đến nâu hoặc nâu đỏ
Vân gỗ: Rõ ràng, tạo vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng
Kết cấu: Thớ gỗ mịn, thẳng, tạo cảm giác mượt mà khi chạm vào
Sự kết hợp giữa màu sắc ấm áp và vân gỗ thanh lịch tạo nên vẻ đẹp riêng biệt cho gỗ tràm. Khi được đánh bóng và xử lý bề mặt đúng cách, gỗ tràm có thể tạo ra những sản phẩm nội thất vừa hiện đại vừa mang đậm hơi thở tự nhiên.
2. Độ bền và độ cứng
Độ bền: Cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam
Độ cứng: Tương đối tốt, đủ chắc cho nhiều ứng dụng
Khả năng chịu lực: Ổn định cho các cấu trúc vừa và nhỏ
Sự ổn định: Ít cong vênh, co ngót trong điều kiện khắc nghiệt
Bạn có thể yên tâm sử dụng đồ nội thất làm từ gỗ tràm trong nhiều năm mà không lo lắng về vấn đề biến dạng hay hư hỏng. Đây là lý do vì sao nhiều gia đình Việt lựa chọn loại gỗ này cho các món đồ nội thất sử dụng hàng ngày.
3. Khả năng kháng mối mọt
Tinh dầu tự nhiên: Chứa hàm lượng cao, tạo hương thơm đặc trưng
Tác dụng: Chống lại sự tấn công của mối mọt và côn trùng
Tuổi thọ: Làm chậm quá trình lão hóa của gỗ
Bảo dưỡng: Yêu cầu ít bảo dưỡng hơn so với một số loại gỗ khác
Đặc tính kháng mối mọt tự nhiên là một lợi thế lớn của gỗ tràm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt của Việt Nam - nơi côn trùng và nấm mốc phát triển mạnh. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo quản và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
4. Khả năng chống thấm và gia công
Khả năng chống thấm: Tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng ngoài trời
Khả năng chống nước: Cao hơn nhiều loại gỗ thông thường
Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, bào, đục, chạm khắc
Độ bám dính: Tốt với sơn, véc-ni và các chất xử lý bề mặt khác
Với đặc tính dễ gia công, gỗ tràm là nguyên liệu lý tưởng cho các nghệ nhân thủ công và các xưởng sản xuất đồ gỗ quy mô vừa và nhỏ. Bạn có thể nhận thấy độ hoàn thiện cao trên các sản phẩm làm từ gỗ tràm, từ đường nét tinh tế đến bề mặt mịn màng.

Phân loại gỗ tràm
Tại Việt Nam, gỗ tràm được phân thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm và công dụng riêng biệt:
1. Tràm bông vàng (Keo lá tràm)
Đặc điểm nhận dạng: Hoa màu vàng rực rỡ
Màu gỗ: Nâu nhạt đến nâu đậm
Vân gỗ: Rõ nét, đẹp mắt
Công dụng chính: Làm đồ nội thất, ván sàn, đồ mỹ nghệ
Đây là loại tràm phổ biến nhất tại Việt Nam, được trồng rộng rãi ở nhiều tỉnh thành. Gỗ tràm bông vàng thường được ưa chuộng cho các sản phẩm nội thất cao cấp hơn do vân gỗ đẹp và màu sắc hài hòa.
2. Tràm gió
Đặc điểm nhận dạng: Vỏ cây màu xám trắng
Công dụng nổi bật: Chiết xuất tinh dầu
Tinh dầu: Giá trị y học cao, dùng trong điều trị hô hấp
Ứng dụng khác: Làm nguyên liệu giấy, cọc cừ
Tràm gió đặc biệt nổi tiếng với hàm lượng tinh dầu cao, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Tinh dầu tràm gió có tác dụng kháng khuẩn, long đờm và thông mũi, thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
3. Tràm cừ
Đặc điểm: Thân thẳng, ít cành nhánh
Độ cứng: Cao hơn các loại tràm khác
Công dụng chính: Làm cọc, cừ trong xây dựng
Độ bền dưới nước: Rất tốt, không dễ mục nát
Tràm cừ đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, đặc biệt tại các khu vực có nền đất yếu như Đồng bằng sông Cửu Long. Cọc tràm được đóng xuống đất để gia cố nền móng, tạo sự ổn định cho các công trình xây dựng.
4. Tràm đất (Tràm bầu)
Mức độ phổ biến: Quý hiếm, không trồng đại trà
Phân bố: Chủ yếu ở vùng ven biển
Đặc điểm: Khả năng chịu mặn tốt
Công dụng: Chống xói mòn bờ biển, làm đồ mỹ nghệ cao cấp
Tràm đất có giá trị sinh thái cao do khả năng thích nghi với môi trường nước lợ và đất chua phèn. Loại cây này góp phần quan trọng trong việc bảo vệ hệ sinh thái ven biển và chống xói mòn đất.

Nhược điểm của gỗ tràm
Mặc dù có nhiều ưu điểm nổi bật, gỗ tràm vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:
1. Độ cứng và mật độ không đồng đều
So sánh: Không bằng gỗ quý như lim, căm xe
Ảnh hưởng: Hạn chế khả năng chịu lực trong một số ứng dụng
Yêu cầu kỹ thuật: Cần kỹ năng cao hơn khi gia công để đạt độ chính xác
Giải pháp: Chọn gỗ già (trên 10 năm) để có độ cứng tốt hơn
Khi lựa chọn gỗ tràm cho các dự án cần độ chắc chắn cao, bạn nên ưu tiên những loại gỗ tràm già, có tuổi đời trên 10 năm để đảm bảo chất lượng và độ bền.
2. Khả năng bị nứt dăm
Nguyên nhân: Phơi khô tự nhiên hoặc sấy tẩm không kỹ
Vị trí thường gặp: Đầu gỗ hoặc dọc theo thớ gỗ
Ảnh hưởng: Giảm tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm
Phòng tránh: Sấy tẩm đúng quy trình, xử lý bề mặt kỹ lưỡng
Để hạn chế tình trạng nứt dăm, các nhà sản xuất thường áp dụng quy trình sấy tẩm chuyên nghiệp với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Người tiêu dùng nên chọn mua sản phẩm từ các đơn vị uy tín có quy trình xử lý gỗ bài bản.
3. Màu sắc không đa dạng
Phổ màu chủ yếu: Vàng nhạt đến nâu hoặc nâu đỏ
Hạn chế: Ít lựa chọn cho người thích màu sắc độc đáo
Giải pháp: Sử dụng các loại sơn, màu nhuộm để tạo đa dạng
Ưu điểm ngược lại: Màu sắc tự nhiên, ấm áp phù hợp nhiều phong cách
Mặc dù không đa dạng về màu sắc như một số loại gỗ công nghiệp, gỗ tràm lại mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên - xu hướng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại hướng về thiên nhiên.
4. Biến đổi màu sắc khi tiếp xúc với môi trường
Yếu tố ảnh hưởng: Ánh nắng mặt trời và mưa
Hiện tượng: Bạc màu, xám đi hoặc xuất hiện vết loang
Yêu cầu: Cần lớp bảo vệ bề mặt tốt cho sản phẩm ngoài trời
Bảo dưỡng: Định kỳ tái xử lý bề mặt cho sản phẩm ngoài trời
Đối với các sản phẩm gỗ tràm sử dụng ngoài trời như bàn ghế sân vườn, hàng rào, bạn nên sử dụng các loại sơn hoặc dầu bảo vệ gỗ chuyên dụng và tái xử lý định kỳ để duy trì vẻ đẹp và độ bền.
5. Mùi tinh dầu
Đặc điểm: Mùi thơm tự nhiên từ tinh dầu
Tác động: Có thể nồng đối với người nhạy cảm
Không gian: Không phù hợp với một số không gian kín
Thay đổi: Mùi giảm dần theo thời gian sử dụng
Mùi thơm của gỗ tràm vừa là ưu điểm vừa là nhược điểm tùy thuộc vào cảm nhận cá nhân. Nhiều người yêu thích hương thơm tự nhiên này, trong khi một số khác có thể cảm thấy hơi nồng, đặc biệt trong không gian nhỏ, kín.
6. Giá trị kinh tế
So sánh giá trị: Thấp hơn gỗ lim, gỗ gõ đỏ, gỗ hương
Ảnh hưởng: Giá trị đầu tư thấp hơn cho nội thất cao cấp
Lợi thế: Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều đối tượng
Mặc dù không phải là loại gỗ quý hiếm với giá trị kinh tế cao, gỗ tràm lại mang đến sự cân bằng tốt giữa chất lượng và giá thành, trở thành lựa chọn phổ biến cho đa số gia đình Việt Nam.

Ứng dụng của gỗ tràm
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống mối mọt và giá thành hợp lý, gỗ tràm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Sản xuất nội thất
Đồ nội thất: Bàn ghế, giường, tủ, kệ
Ứng dụng trong nhà: Sàn gỗ, cửa, khung cửa, trần nhà
Phong cách phù hợp: Hiện đại, mộc mạc, gần gũi thiên nhiên
Đối tượng sử dụng: Đa dạng, từ bình dân đến trung cấp
Gỗ tràm tạo ra những món đồ nội thất vừa đẹp vừa bền, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Bạn thường thấy nội thất gỗ tràm xuất hiện trong nhiều không gian sống, từ nhà riêng đến các khu nghỉ dưỡng mang phong cách gần gũi thiên nhiên.
2. Vật liệu xây dựng
Cấu trúc chịu lực: Xà, kèo, cột cho nhà gỗ nhẹ
Ván sàn: Sàn gỗ tự nhiên, bền và chống ẩm tốt
Cừ tràm: Gia cố nền đất yếu, đặc biệt ở ĐBSCL
Ứng dụng khác: Lan can, hàng rào, cầu thang
Trong lĩnh vực xây dựng, cừ tràm đóng vai trò đặc biệt quan trọng tại các khu vực có nền đất yếu. Nhiều công trình nhà dân, thậm chí cả một số công trình công cộng tại Đồng bằng sông Cửu Long đều sử dụng cừ tràm để gia cố nền móng, tạo sự ổn định lâu dài.
3. Thủ công mỹ nghệ
Sản phẩm trang trí: Tượng, lọ, khay, hộp
Đồ mỹ nghệ: Tranh chạm khắc, đồ lưu niệm
Đặc điểm phù hợp: Vân gỗ đẹp, dễ chạm khắc
Giá trị: Vừa thẩm mỹ vừa thực dụng
Các làng nghề thủ công mỹ nghệ tại Việt Nam đã tận dụng đặc tính dễ gia công của gỗ tràm để tạo ra nhiều sản phẩm trang trí tinh xảo. Những sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
4. Công nghiệp giấy
Nguyên liệu: Sản xuất bột giấy chất lượng cao
Đặc điểm phù hợp: Thớ dài, hàm lượng xen-lu-lô cao
Loại tràm sử dụng: Chủ yếu tràm non 3-5 năm tuổi
Sản phẩm: Giấy in, giấy bao bì, giấy tissue
Ngành công nghiệp giấy là một trong những ngành tiêu thụ gỗ tràm lớn nhất. Tràm non có thớ dài và hàm lượng xen-lu-lô cao, phù hợp để sản xuất giấy chất lượng tốt. Nhiều vùng trồng tràm ở Việt Nam chuyên cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy giấy trong và ngoài nước.
5. Chiết xuất tinh dầu
Nguồn chiết xuất: Chủ yếu từ lá tràm gió, tràm trà
Công dụng: Y học (điều trị hô hấp, khử trùng)
Ứng dụng khác: Mỹ phẩm, xà phòng, nước hoa
Giá trị kinh tế: Cao hơn nhiều so với giá trị gỗ
Tinh dầu tràm là sản phẩm có giá trị kinh tế cao, được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Việt Nam là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu tinh dầu tràm lớn trong khu vực, tạo công ăn việc làm cho nhiều lao động địa phương.
6. Bảo vệ môi trường
Chống xói mòn: Trồng tràm trên đất dốc, đồi trọc
Cải tạo đất: Phục hồi đất bị thoái hóa, đất phèn
Phủ xanh: Tạo mảng xanh, cải thiện môi trường
Giá trị sinh thái: Tạo hệ sinh thái, nơi cư trú cho động vật
Ngoài giá trị kinh tế, cây tràm còn mang lại nhiều lợi ích sinh thái. Rễ cây tràm có khả năng cải tạo đất, giúp phục hồi những vùng đất bị thoái hóa. Rừng tràm cũng là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

Giá gỗ tràm bao nhiêu 1 m3?
Giá gỗ tràm trên thị trường Việt Nam hiện nay có sự dao động khá lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi cây, quy cách, chất lượng, và khu vực địa lý.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ tràm
Độ tuổi của cây: Yếu tố quan trọng nhất quyết định giá
Quy cách: Gỗ tròn, gỗ xẻ, ván ghép có giá khác nhau
Chất lượng: Gỗ không bị sâu bệnh, nứt nẻ có giá cao hơn
Kích thước: Thanh gỗ kích thước lớn, đồng đều giá cao hơn
Nhà cung cấp và vùng miền: Giá khác nhau giữa các khu vực
Thời điểm thị trường: Biến động theo cung cầu
Bạn nên tìm hiểu kỹ các yếu tố này trước khi mua gỗ tràm để có được mức giá hợp lý và chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, độ tuổi của cây là yếu tố quyết định nhất đến chất lượng và giá thành gỗ tràm.
Giá gỗ tràm tròn (nguyên liệu)
Gỗ tràm tròn là nguyên liệu thô, chưa qua xử lý, có mức giá thấp nhất:
Gỗ tràm 3-5 năm tuổi:
Giá: Khoảng 500.000 – 630.000 VNĐ/m3
Giá quy đổi: 870.000 – 1.105.000 VNĐ/tấn
Công dụng: Chủ yếu dùng cho sản xuất giấy, pallet, cừ tràm
Gỗ tràm 6-10 năm tuổi:
Giá: Khoảng 1.100.000 – 1.300.000 VNĐ/m3
Giá quy đổi: 1.929.000 – 2.280.000 VNĐ/tấn
Công dụng: Làm cừ tràm cao cấp, nguyên liệu chế biến gỗ
Gỗ tràm trên 10 năm tuổi (gỗ già):
Giá: Khoảng 3.500.000 – 7.000.000 VNĐ/m3
Công dụng: Chất lượng tốt, thường dùng làm nội thất, ván ép
Đặc điểm: Độ cứng cao, ít cong vênh, màu sắc đẹp
Gỗ tràm càng già càng có giá trị cao do chất lượng gỗ tốt hơn, cứng chắc hơn và ít biến dạng hơn. Nhiều xưởng sản xuất đồ gỗ cao cấp chỉ sử dụng gỗ tràm trên 10 năm tuổi để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Giá gỗ tràm xẻ
Gỗ tràm xẻ đã qua sơ chế, thường có giá cao hơn gỗ tròn:
Gỗ tràm xẻ sấy, dày 25mm, rộng 60-70mm:
Giá: Khoảng 3.700.000 VNĐ/m3
Công dụng: Làm đồ nội thất, ván sàn
Gỗ tràm xẻ sấy, dày 25mm, rộng 80-110mm:
Giá: Khoảng 3.800.000 VNĐ/m3
Công dụng: Làm đồ nội thất lớn hơn, cửa, khung
Gỗ tràm xẻ sấy, dày 30mm, rộng 80-110mm:
Giá: Khoảng 3.850.000 VNĐ/m3
Công dụng: Làm mặt bàn, sàn gỗ dày
Gỗ tràm bông vàng xẻ tươi/xẻ thanh:
Giá: Khoảng 4.500.000 – 6.300.000 VNĐ/m3
Công dụng: Làm đồ nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ
Giá gỗ tràm xẻ phụ thuộc vào kích thước, độ dày và chất lượng xử lý. Gỗ tràm xẻ đã qua sấy khô sẽ có giá cao hơn gỗ xẻ tươi do đã loại bỏ độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt nẻ. Với thợ mộc và các xưởng sản xuất đồ gỗ vừa và nhỏ, gỗ tràm xẻ là lựa chọn phổ biến vì đã qua sơ chế nhưng vẫn cho phép linh hoạt trong gia công.
Giá ván gỗ tràm ghép thanh
Ván gỗ tràm ghép thanh là sản phẩm đã qua chế biến sâu, có giá cao hơn nhiều so với gỗ tràm nguyên liệu:
Gỗ ghép tràm 15mm x 1220mm x 2440mm:
Giá: Khoảng 402.000 VNĐ/tấm
Diện tích: Khoảng 3m² mỗi tấm
Công dụng: Làm tủ, kệ, vách ngăn mỏng
Gỗ ghép tràm 18mm x 1220mm x 2440mm:
Giá: Khoảng 428.000 VNĐ/tấm
Diện tích: Khoảng 3m² mỗi tấm
Công dụng: Làm mặt bàn, tủ chịu lực, sàn
Nếu quy đổi ra giá theo mét khối, ván gỗ tràm ghép thanh có thể lên đến trên 10.000.000 VNĐ/m³. Mức giá này cao hơn nhiều so với gỗ tràm nguyên liệu do đã qua nhiều công đoạn chế biến như: xẻ thanh, sấy khô, bào phẳng, dán keo và ép thành tấm lớn.
Ván ghép tràm được ưa chuộng trong sản xuất nội thất hiện đại nhờ khả năng tạo ra các mặt phẳng lớn, ổn định và ít bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng sản xuất nội thất công nghiệp và bán thủ công.

Lưu ý quan trọng khi tham khảo giá
Khi tìm hiểu về giá gỗ tràm, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Tính thời điểm: Các mức giá trên được cập nhật đến tháng 7/2025 nhưng có thể thay đổi theo thời gian
Sự dao động: Giá có thể chênh lệch 10-15% tùy theo từng khu vực và nhà cung cấp
Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn
Chất lượng thực tế: Cần kiểm tra trực tiếp để đánh giá chất lượng thực tế của gỗ
Đơn vị tính: Một số nơi báo giá theo tấn thay vì mét khối, đặc biệt với gỗ nguyên liệu
Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp gỗ, xưởng gỗ hoặc công ty sản xuất ván gỗ tràm tại khu vực của bạn. Việc so sánh giá từ nhiều nguồn khác nhau sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và tìm được mức giá hợp lý nhất.
Kết luận
Sau khi tìm hiểu chi tiết về gỗ tràm, chúng ta có thể thấy rõ vì sao loại gỗ này ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam. Gỗ tràm không chỉ là vật liệu xây dựng và sản xuất đồ nội thất phổ biến mà còn mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng.
Ưu điểm nổi bật
Gỗ tràm sở hữu nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu:
Độ bền cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam
Khả năng chống mối mọt tự nhiên nhờ hàm lượng tinh dầu
Dễ gia công, thích hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng
Vẻ đẹp tự nhiên với vân gỗ rõ ràng và màu sắc ấm áp
Giá thành hợp lý, phù hợp với đa số người tiêu dùng
Cân nhắc khi sử dụng
Bên cạnh những ưu điểm, người sử dụng cũng cần lưu ý một số hạn chế:
Chọn gỗ tràm già (trên 10 năm) để có chất lượng tốt nhất
Đảm bảo gỗ được sấy tẩm đúng cách để tránh nứt dăm, cong vênh
Cần xử lý bề mặt tốt cho các sản phẩm sử dụng ngoài trời
Không nên so sánh với gỗ quý hiếm thuộc nhóm I, II vì đặc tính và giá trị khác nhau
Triển vọng phát triển
Với xu hướng phát triển bền vững và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, gỗ tràm có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai:
Mở rộng diện tích trồng tràm ở nhiều vùng miền
Phát triển công nghệ chế biến để nâng cao chất lượng sản phẩm
Đa dạng hóa sản phẩm từ gỗ tràm, từ nội thất đến các sản phẩm công nghiệp
Tăng cường xuất khẩu gỗ tràm và sản phẩm từ gỗ tràm
Qua bài viết này, Nhà gỗ Hoàng Phúc hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về gỗ tràm - từ đặc điểm, ưu nhược điểm đến giá cả thị trường. Với những thông tin này, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn gỗ tràm cho các nhu cầu xây dựng và nội thất của mình. Gỗ tràm không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là một phần của văn hóa và đời sống người Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền Tây Nam Bộ.
>>> Xem thêm:
Gỗ keo là gì? Giá gỗ keo bao nhiều tiền 1 tấn?
Gỗ xà cừ là gỗ gì? Gỗ xà cừ bao nhiêu tiền một khối?