Thiết kế, thi công nhà gỗ cổ truyền Việt Nam

Xóm 1 Hải Long, Hải Hậu, Nam Định

Gỗ Tràm là gỗ gì? Ưu nhược điểm và giá gỗ tràm bao nhiêu 1 m3?

Vũ Ngọc Biên Tác giả Vũ Ngọc Biên 17/07/2025 38 phút đọc

Trong thế giới đa dạng của vật liệu tự nhiên, gỗ tràm nổi lên như một lựa chọn phổ biến và kinh tế tại thị trường Việt Nam. Từ những ngôi nhà ven biển miền Tây Nam Bộ đến các công trình hiện đại tại thành thị, loại gỗ này đang dần chiếm lĩnh nhiều không gian sống của người Việt. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao gỗ tràm lại được ưa chuộng đến vậy? Liệu nó có thực sự xứng đáng với danh tiếng của mình? Hãy cùng Nhà gỗ Hoàng Phúc khám phá chi tiết về nguồn gốc, đặc tính và giá trị thực tế của loại gỗ đặc biệt này.

Gỗ Tràm là gì?

Gỗ tràm là loại gỗ được khai thác từ cây tràm - một loài thực vật thân gỗ thuộc họ Đào Kim Nương (Myrtaceae). Loài cây này phát triển mạnh mẽ tại khu vực Đông Nam Á và châu Úc, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm.

Một số thông tin cơ bản về cây tràm:

  • Tên gọi khác: Cây khuynh diệp, chè cay, keo lưỡi liềm

  • Tốc độ sinh trưởng: Nhanh, thời gian thu hoạch ngắn (khoảng 5-10 năm)

  • Nhóm phân loại: Nhóm IV theo bảng phân loại gỗ Việt Nam

  • Đặc điểm chung: Màu sắc tự nhiên, thớ gỗ mịn, độ bền tương đối và dễ gia công

Cây tràm không chỉ đơn thuần là nguồn nguyên liệu gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau, từ đất phèn chua miền Tây Nam Bộ đến đất đồi núi miền Trung. Khả năng thích ứng cao này khiến cây tràm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án tái trồng rừng và phục hồi đất thoái hóa.

Gỗ Tràm là gì?

Đặc điểm nổi bật

Gỗ tràm sở hữu nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

1. Màu sắc và vẻ ngoài

  • Màu sắc: Vàng nhạt đến nâu hoặc nâu đỏ

  • Vân gỗ: Rõ ràng, tạo vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng

  • Kết cấu: Thớ gỗ mịn, thẳng, tạo cảm giác mượt mà khi chạm vào

Sự kết hợp giữa màu sắc ấm áp và vân gỗ thanh lịch tạo nên vẻ đẹp riêng biệt cho gỗ tràm. Khi được đánh bóng và xử lý bề mặt đúng cách, gỗ tràm có thể tạo ra những sản phẩm nội thất vừa hiện đại vừa mang đậm hơi thở tự nhiên.

2. Độ bền và độ cứng

  • Độ bền: Cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam

  • Độ cứng: Tương đối tốt, đủ chắc cho nhiều ứng dụng

  • Khả năng chịu lực: Ổn định cho các cấu trúc vừa và nhỏ

  • Sự ổn định: Ít cong vênh, co ngót trong điều kiện khắc nghiệt

Bạn có thể yên tâm sử dụng đồ nội thất làm từ gỗ tràm trong nhiều năm mà không lo lắng về vấn đề biến dạng hay hư hỏng. Đây là lý do vì sao nhiều gia đình Việt lựa chọn loại gỗ này cho các món đồ nội thất sử dụng hàng ngày.

3. Khả năng kháng mối mọt

  • Tinh dầu tự nhiên: Chứa hàm lượng cao, tạo hương thơm đặc trưng

  • Tác dụng: Chống lại sự tấn công của mối mọt và côn trùng

  • Tuổi thọ: Làm chậm quá trình lão hóa của gỗ

  • Bảo dưỡng: Yêu cầu ít bảo dưỡng hơn so với một số loại gỗ khác

Đặc tính kháng mối mọt tự nhiên là một lợi thế lớn của gỗ tràm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt của Việt Nam - nơi côn trùng và nấm mốc phát triển mạnh. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo quản và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

4. Khả năng chống thấm và gia công

  • Khả năng chống thấm: Tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng ngoài trời

  • Khả năng chống nước: Cao hơn nhiều loại gỗ thông thường

  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, bào, đục, chạm khắc

  • Độ bám dính: Tốt với sơn, véc-ni và các chất xử lý bề mặt khác

Với đặc tính dễ gia công, gỗ tràm là nguyên liệu lý tưởng cho các nghệ nhân thủ công và các xưởng sản xuất đồ gỗ quy mô vừa và nhỏ. Bạn có thể nhận thấy độ hoàn thiện cao trên các sản phẩm làm từ gỗ tràm, từ đường nét tinh tế đến bề mặt mịn màng.

Đặc điểm nổi bật

Phân loại gỗ tràm

Tại Việt Nam, gỗ tràm được phân thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm và công dụng riêng biệt:

1. Tràm bông vàng (Keo lá tràm)

  • Đặc điểm nhận dạng: Hoa màu vàng rực rỡ

  • Màu gỗ: Nâu nhạt đến nâu đậm

  • Vân gỗ: Rõ nét, đẹp mắt

  • Công dụng chính: Làm đồ nội thất, ván sàn, đồ mỹ nghệ

Đây là loại tràm phổ biến nhất tại Việt Nam, được trồng rộng rãi ở nhiều tỉnh thành. Gỗ tràm bông vàng thường được ưa chuộng cho các sản phẩm nội thất cao cấp hơn do vân gỗ đẹp và màu sắc hài hòa.

2. Tràm gió

  • Đặc điểm nhận dạng: Vỏ cây màu xám trắng

  • Công dụng nổi bật: Chiết xuất tinh dầu

  • Tinh dầu: Giá trị y học cao, dùng trong điều trị hô hấp

  • Ứng dụng khác: Làm nguyên liệu giấy, cọc cừ

Tràm gió đặc biệt nổi tiếng với hàm lượng tinh dầu cao, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Tinh dầu tràm gió có tác dụng kháng khuẩn, long đờm và thông mũi, thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

3. Tràm cừ

  • Đặc điểm: Thân thẳng, ít cành nhánh

  • Độ cứng: Cao hơn các loại tràm khác

  • Công dụng chính: Làm cọc, cừ trong xây dựng

  • Độ bền dưới nước: Rất tốt, không dễ mục nát

Tràm cừ đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, đặc biệt tại các khu vực có nền đất yếu như Đồng bằng sông Cửu Long. Cọc tràm được đóng xuống đất để gia cố nền móng, tạo sự ổn định cho các công trình xây dựng.

4. Tràm đất (Tràm bầu)

  • Mức độ phổ biến: Quý hiếm, không trồng đại trà

  • Phân bố: Chủ yếu ở vùng ven biển

  • Đặc điểm: Khả năng chịu mặn tốt

  • Công dụng: Chống xói mòn bờ biển, làm đồ mỹ nghệ cao cấp

Tràm đất có giá trị sinh thái cao do khả năng thích nghi với môi trường nước lợ và đất chua phèn. Loại cây này góp phần quan trọng trong việc bảo vệ hệ sinh thái ven biển và chống xói mòn đất.

Phân loại gỗ tràm

Nhược điểm của gỗ tràm

Mặc dù có nhiều ưu điểm nổi bật, gỗ tràm vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

1. Độ cứng và mật độ không đồng đều

  • So sánh: Không bằng gỗ quý như lim, căm xe

  • Ảnh hưởng: Hạn chế khả năng chịu lực trong một số ứng dụng

  • Yêu cầu kỹ thuật: Cần kỹ năng cao hơn khi gia công để đạt độ chính xác

  • Giải pháp: Chọn gỗ già (trên 10 năm) để có độ cứng tốt hơn

Khi lựa chọn gỗ tràm cho các dự án cần độ chắc chắn cao, bạn nên ưu tiên những loại gỗ tràm già, có tuổi đời trên 10 năm để đảm bảo chất lượng và độ bền.

2. Khả năng bị nứt dăm

  • Nguyên nhân: Phơi khô tự nhiên hoặc sấy tẩm không kỹ

  • Vị trí thường gặp: Đầu gỗ hoặc dọc theo thớ gỗ

  • Ảnh hưởng: Giảm tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm

  • Phòng tránh: Sấy tẩm đúng quy trình, xử lý bề mặt kỹ lưỡng

Để hạn chế tình trạng nứt dăm, các nhà sản xuất thường áp dụng quy trình sấy tẩm chuyên nghiệp với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Người tiêu dùng nên chọn mua sản phẩm từ các đơn vị uy tín có quy trình xử lý gỗ bài bản.

3. Màu sắc không đa dạng

  • Phổ màu chủ yếu: Vàng nhạt đến nâu hoặc nâu đỏ

  • Hạn chế: Ít lựa chọn cho người thích màu sắc độc đáo

  • Giải pháp: Sử dụng các loại sơn, màu nhuộm để tạo đa dạng

  • Ưu điểm ngược lại: Màu sắc tự nhiên, ấm áp phù hợp nhiều phong cách

Mặc dù không đa dạng về màu sắc như một số loại gỗ công nghiệp, gỗ tràm lại mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên - xu hướng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại hướng về thiên nhiên.

4. Biến đổi màu sắc khi tiếp xúc với môi trường

  • Yếu tố ảnh hưởng: Ánh nắng mặt trời và mưa

  • Hiện tượng: Bạc màu, xám đi hoặc xuất hiện vết loang

  • Yêu cầu: Cần lớp bảo vệ bề mặt tốt cho sản phẩm ngoài trời

  • Bảo dưỡng: Định kỳ tái xử lý bề mặt cho sản phẩm ngoài trời

Đối với các sản phẩm gỗ tràm sử dụng ngoài trời như bàn ghế sân vườn, hàng rào, bạn nên sử dụng các loại sơn hoặc dầu bảo vệ gỗ chuyên dụng và tái xử lý định kỳ để duy trì vẻ đẹp và độ bền.

5. Mùi tinh dầu

  • Đặc điểm: Mùi thơm tự nhiên từ tinh dầu

  • Tác động: Có thể nồng đối với người nhạy cảm

  • Không gian: Không phù hợp với một số không gian kín

  • Thay đổi: Mùi giảm dần theo thời gian sử dụng

Mùi thơm của gỗ tràm vừa là ưu điểm vừa là nhược điểm tùy thuộc vào cảm nhận cá nhân. Nhiều người yêu thích hương thơm tự nhiên này, trong khi một số khác có thể cảm thấy hơi nồng, đặc biệt trong không gian nhỏ, kín.

6. Giá trị kinh tế

  • Xếp hạng: Thuộc nhóm IV, không quý hiếm như nhóm I, II

  • So sánh giá trị: Thấp hơn gỗ lim, gỗ gõ đỏ, gỗ hương

  • Ảnh hưởng: Giá trị đầu tư thấp hơn cho nội thất cao cấp

  • Lợi thế: Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều đối tượng

Mặc dù không phải là loại gỗ quý hiếm với giá trị kinh tế cao, gỗ tràm lại mang đến sự cân bằng tốt giữa chất lượng và giá thành, trở thành lựa chọn phổ biến cho đa số gia đình Việt Nam.

Nhược điểm của gỗ tràm

Ứng dụng của gỗ tràm

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống mối mọt và giá thành hợp lý, gỗ tràm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Sản xuất nội thất

  • Đồ nội thất: Bàn ghế, giường, tủ, kệ

  • Ứng dụng trong nhà: Sàn gỗ, cửa, khung cửa, trần nhà

  • Phong cách phù hợp: Hiện đại, mộc mạc, gần gũi thiên nhiên

  • Đối tượng sử dụng: Đa dạng, từ bình dân đến trung cấp

Gỗ tràm tạo ra những món đồ nội thất vừa đẹp vừa bền, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Bạn thường thấy nội thất gỗ tràm xuất hiện trong nhiều không gian sống, từ nhà riêng đến các khu nghỉ dưỡng mang phong cách gần gũi thiên nhiên.

2. Vật liệu xây dựng

  • Cấu trúc chịu lực: Xà, kèo, cột cho nhà gỗ nhẹ

  • Ván sàn: Sàn gỗ tự nhiên, bền và chống ẩm tốt

  • Cừ tràm: Gia cố nền đất yếu, đặc biệt ở ĐBSCL

  • Ứng dụng khác: Lan can, hàng rào, cầu thang

Trong lĩnh vực xây dựng, cừ tràm đóng vai trò đặc biệt quan trọng tại các khu vực có nền đất yếu. Nhiều công trình nhà dân, thậm chí cả một số công trình công cộng tại Đồng bằng sông Cửu Long đều sử dụng cừ tràm để gia cố nền móng, tạo sự ổn định lâu dài.

3. Thủ công mỹ nghệ

  • Sản phẩm trang trí: Tượng, lọ, khay, hộp

  • Đồ mỹ nghệ: Tranh chạm khắc, đồ lưu niệm

  • Đặc điểm phù hợp: Vân gỗ đẹp, dễ chạm khắc

  • Giá trị: Vừa thẩm mỹ vừa thực dụng

Các làng nghề thủ công mỹ nghệ tại Việt Nam đã tận dụng đặc tính dễ gia công của gỗ tràm để tạo ra nhiều sản phẩm trang trí tinh xảo. Những sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

4. Công nghiệp giấy

  • Nguyên liệu: Sản xuất bột giấy chất lượng cao

  • Đặc điểm phù hợp: Thớ dài, hàm lượng xen-lu-lô cao

  • Loại tràm sử dụng: Chủ yếu tràm non 3-5 năm tuổi

  • Sản phẩm: Giấy in, giấy bao bì, giấy tissue

Ngành công nghiệp giấy là một trong những ngành tiêu thụ gỗ tràm lớn nhất. Tràm non có thớ dài và hàm lượng xen-lu-lô cao, phù hợp để sản xuất giấy chất lượng tốt. Nhiều vùng trồng tràm ở Việt Nam chuyên cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy giấy trong và ngoài nước.

5. Chiết xuất tinh dầu

  • Nguồn chiết xuất: Chủ yếu từ lá tràm gió, tràm trà

  • Công dụng: Y học (điều trị hô hấp, khử trùng)

  • Ứng dụng khác: Mỹ phẩm, xà phòng, nước hoa

  • Giá trị kinh tế: Cao hơn nhiều so với giá trị gỗ

Tinh dầu tràm là sản phẩm có giá trị kinh tế cao, được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Việt Nam là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu tinh dầu tràm lớn trong khu vực, tạo công ăn việc làm cho nhiều lao động địa phương.

6. Bảo vệ môi trường

  • Chống xói mòn: Trồng tràm trên đất dốc, đồi trọc

  • Cải tạo đất: Phục hồi đất bị thoái hóa, đất phèn

  • Phủ xanh: Tạo mảng xanh, cải thiện môi trường

  • Giá trị sinh thái: Tạo hệ sinh thái, nơi cư trú cho động vật

Ngoài giá trị kinh tế, cây tràm còn mang lại nhiều lợi ích sinh thái. Rễ cây tràm có khả năng cải tạo đất, giúp phục hồi những vùng đất bị thoái hóa. Rừng tràm cũng là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

Ứng dụng của gỗ tràm

Giá gỗ tràm bao nhiêu 1 m3?

Giá gỗ tràm trên thị trường Việt Nam hiện nay có sự dao động khá lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi cây, quy cách, chất lượng, và khu vực địa lý.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ tràm

  • Độ tuổi của cây: Yếu tố quan trọng nhất quyết định giá

  • Quy cách: Gỗ tròn, gỗ xẻ, ván ghép có giá khác nhau

  • Chất lượng: Gỗ không bị sâu bệnh, nứt nẻ có giá cao hơn

  • Kích thước: Thanh gỗ kích thước lớn, đồng đều giá cao hơn

  • Nhà cung cấp và vùng miền: Giá khác nhau giữa các khu vực

  • Thời điểm thị trường: Biến động theo cung cầu

Bạn nên tìm hiểu kỹ các yếu tố này trước khi mua gỗ tràm để có được mức giá hợp lý và chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, độ tuổi của cây là yếu tố quyết định nhất đến chất lượng và giá thành gỗ tràm.

Giá gỗ tràm tròn (nguyên liệu)

Gỗ tràm tròn là nguyên liệu thô, chưa qua xử lý, có mức giá thấp nhất:

  • Gỗ tràm 3-5 năm tuổi:

    • Giá: Khoảng 500.000 – 630.000 VNĐ/m3

    • Giá quy đổi: 870.000 – 1.105.000 VNĐ/tấn

    • Công dụng: Chủ yếu dùng cho sản xuất giấy, pallet, cừ tràm

  • Gỗ tràm 6-10 năm tuổi:

    • Giá: Khoảng 1.100.000 – 1.300.000 VNĐ/m3

    • Giá quy đổi: 1.929.000 – 2.280.000 VNĐ/tấn

    • Công dụng: Làm cừ tràm cao cấp, nguyên liệu chế biến gỗ

  • Gỗ tràm trên 10 năm tuổi (gỗ già):

    • Giá: Khoảng 3.500.000 – 7.000.000 VNĐ/m3

    • Công dụng: Chất lượng tốt, thường dùng làm nội thất, ván ép

    • Đặc điểm: Độ cứng cao, ít cong vênh, màu sắc đẹp

Gỗ tràm càng già càng có giá trị cao do chất lượng gỗ tốt hơn, cứng chắc hơn và ít biến dạng hơn. Nhiều xưởng sản xuất đồ gỗ cao cấp chỉ sử dụng gỗ tràm trên 10 năm tuổi để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Giá gỗ tràm xẻ

Gỗ tràm xẻ đã qua sơ chế, thường có giá cao hơn gỗ tròn:

  • Gỗ tràm xẻ sấy, dày 25mm, rộng 60-70mm:

    • Giá: Khoảng 3.700.000 VNĐ/m3

    • Công dụng: Làm đồ nội thất, ván sàn

  • Gỗ tràm xẻ sấy, dày 25mm, rộng 80-110mm:

    • Giá: Khoảng 3.800.000 VNĐ/m3

    • Công dụng: Làm đồ nội thất lớn hơn, cửa, khung

  • Gỗ tràm xẻ sấy, dày 30mm, rộng 80-110mm:

    • Giá: Khoảng 3.850.000 VNĐ/m3

    • Công dụng: Làm mặt bàn, sàn gỗ dày

  • Gỗ tràm bông vàng xẻ tươi/xẻ thanh:

    • Giá: Khoảng 4.500.000 – 6.300.000 VNĐ/m3

    • Công dụng: Làm đồ nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ

Giá gỗ tràm xẻ phụ thuộc vào kích thước, độ dày và chất lượng xử lý. Gỗ tràm xẻ đã qua sấy khô sẽ có giá cao hơn gỗ xẻ tươi do đã loại bỏ độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt nẻ. Với thợ mộc và các xưởng sản xuất đồ gỗ vừa và nhỏ, gỗ tràm xẻ là lựa chọn phổ biến vì đã qua sơ chế nhưng vẫn cho phép linh hoạt trong gia công.

Giá ván gỗ tràm ghép thanh

Ván gỗ tràm ghép thanh là sản phẩm đã qua chế biến sâu, có giá cao hơn nhiều so với gỗ tràm nguyên liệu:

  • Gỗ ghép tràm 15mm x 1220mm x 2440mm:

    • Giá: Khoảng 402.000 VNĐ/tấm

    • Diện tích: Khoảng 3m² mỗi tấm

    • Công dụng: Làm tủ, kệ, vách ngăn mỏng

  • Gỗ ghép tràm 18mm x 1220mm x 2440mm:

    • Giá: Khoảng 428.000 VNĐ/tấm

    • Diện tích: Khoảng 3m² mỗi tấm

    • Công dụng: Làm mặt bàn, tủ chịu lực, sàn

Nếu quy đổi ra giá theo mét khối, ván gỗ tràm ghép thanh có thể lên đến trên 10.000.000 VNĐ/m³. Mức giá này cao hơn nhiều so với gỗ tràm nguyên liệu do đã qua nhiều công đoạn chế biến như: xẻ thanh, sấy khô, bào phẳng, dán keo và ép thành tấm lớn.

Ván ghép tràm được ưa chuộng trong sản xuất nội thất hiện đại nhờ khả năng tạo ra các mặt phẳng lớn, ổn định và ít bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng sản xuất nội thất công nghiệp và bán thủ công.

Giá gỗ tràm bao nhiêu 1 m3?

Lưu ý quan trọng khi tham khảo giá

Khi tìm hiểu về giá gỗ tràm, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Tính thời điểm: Các mức giá trên được cập nhật đến tháng 7/2025 nhưng có thể thay đổi theo thời gian

  • Sự dao động: Giá có thể chênh lệch 10-15% tùy theo từng khu vực và nhà cung cấp

  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn

  • Chất lượng thực tế: Cần kiểm tra trực tiếp để đánh giá chất lượng thực tế của gỗ

  • Đơn vị tính: Một số nơi báo giá theo tấn thay vì mét khối, đặc biệt với gỗ nguyên liệu

Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp gỗ, xưởng gỗ hoặc công ty sản xuất ván gỗ tràm tại khu vực của bạn. Việc so sánh giá từ nhiều nguồn khác nhau sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và tìm được mức giá hợp lý nhất.

Kết luận

Sau khi tìm hiểu chi tiết về gỗ tràm, chúng ta có thể thấy rõ vì sao loại gỗ này ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam. Gỗ tràm không chỉ là vật liệu xây dựng và sản xuất đồ nội thất phổ biến mà còn mang lại nhiều giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng.

Ưu điểm nổi bật

Gỗ tràm sở hữu nhiều đặc tính vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam

  • Khả năng chống mối mọt tự nhiên nhờ hàm lượng tinh dầu

  • Dễ gia công, thích hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng

  • Vẻ đẹp tự nhiên với vân gỗ rõ ràng và màu sắc ấm áp

  • Giá thành hợp lý, phù hợp với đa số người tiêu dùng

Cân nhắc khi sử dụng

Bên cạnh những ưu điểm, người sử dụng cũng cần lưu ý một số hạn chế:

  • Chọn gỗ tràm già (trên 10 năm) để có chất lượng tốt nhất

  • Đảm bảo gỗ được sấy tẩm đúng cách để tránh nứt dăm, cong vênh

  • Cần xử lý bề mặt tốt cho các sản phẩm sử dụng ngoài trời

  • Không nên so sánh với gỗ quý hiếm thuộc nhóm I, II vì đặc tính và giá trị khác nhau

Triển vọng phát triển

Với xu hướng phát triển bền vững và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, gỗ tràm có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai:

  • Mở rộng diện tích trồng tràm ở nhiều vùng miền

  • Phát triển công nghệ chế biến để nâng cao chất lượng sản phẩm

  • Đa dạng hóa sản phẩm từ gỗ tràm, từ nội thất đến các sản phẩm công nghiệp

  • Tăng cường xuất khẩu gỗ tràm và sản phẩm từ gỗ tràm

Qua bài viết này, Nhà gỗ Hoàng Phúc hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về gỗ tràm - từ đặc điểm, ưu nhược điểm đến giá cả thị trường. Với những thông tin này, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn gỗ tràm cho các nhu cầu xây dựng và nội thất của mình. Gỗ tràm không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là một phần của văn hóa và đời sống người Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền Tây Nam Bộ.

>>> Xem thêm:

Gỗ keo là gì? Giá gỗ keo bao nhiều tiền 1 tấn?

Gỗ xà cừ là gỗ gì? Gỗ xà cừ bao nhiêu tiền một khối?

0.0
0 Đánh giá
Vũ Ngọc Biên
Tác giả Vũ Ngọc Biên Co-Founder & CEO Nhà gỗ Hoàng Phúc
Nghệ nhân, KTS Vũ Ngọc Biên là người chịu trách nhiệm chính cho những dự án tư vấn, thiết kế và thi công nhà gỗ cổ truyền của Nhà gỗ Hoàng Phúc
Bài viết trước Động Thổ Hai Căn Nhà Thờ 3 Gian Gỗ Lim Xanh Nam Phi Tại Ninh Bình

Động Thổ Hai Căn Nhà Thờ 3 Gian Gỗ Lim Xanh Nam Phi Tại Ninh Bình

Bài viết tiếp theo

So sánh gỗ bạch đàn và gỗ keo: Nên chọn loại nào?

So sánh gỗ bạch đàn và gỗ keo: Nên chọn loại nào?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline